CPU INTEL CORE I5 10400 / 12MB / 2.9GHZ / 6 NHÂN 12 LUỒNG / LGA 1200 NEW TRAY BH 36T
Yên tâm mua hàng
Chính sách đặt biệt
Hỗ trợ thanh toán
Mô tả sản phẩm
Đánh giá sản phẩm CPU Intel Core i5-10400 | CPU thế hệ mới 6 nhân 12 luồng
Phân khúc CPU tầm trung sẽ chẳng còn yên ả với sự xuất hiện của Intel Core i5-10400, nhờ khắc phục toàn bộ những yếu điểm mà i5-9400 bị người dùng "chê" từ hồi năm ngoái, không ngạc nhiên nếu 10400 dẫn đầu top những sản phẩm bán chạy của Maytinhsieure.vn
Mức giá hấp dẫn không thể chối từ
CPU Intel core I5 với 6 nhân 12 luồng chỉ còn loanh quanh trong mức giá khoảng 5 triệu, cách đây khoảng 2 năm đây còn là điều không tưởng. Nhưng hiện taị mọi chuyện đã thay đổi khi Intel đã chính thức bước vào cuộc đua về thông số và giá cả với đối thủ truyền kiếp AMD, cơ hội để bạn sở hữu một dàn máy chất lượng chính là thời điểm hiện tại.
Dù mục đích là gì, CPU Intel Core i5 10400 cũng có thể thực hiện
Từ cơ bản đến cao cấp nhất, CPU Intel Core i5 10400 đủ sức đem lại những trải nghiệm trơn tru và mượt mà. Intel đã làm việc chặt chẽ với những nhà sản xuất phần cứng cũng như phần mềm để đảm bảo mọi thứ có thể chạy một cách hoàn hảo trên những hệ thống của hãng. Những ai yêu thích sự lành tính chắc chắn sẽ không thể bỏ qua những gì mà Intel mang lại.
Sẵn sàng cho những nâng cấp
Game hay các phần mềm thì ngày càng “ăn” phần cứng, sẽ tốt hơn nếu trong trường hợp buộc phải nâng cấp bạn chỉ cần phải thay thế một thứ.Intel Core i5-10400 với xung nhịp cơ bản cũng như boost lên rất “được” sẽ là thừa khả năng để cân những VGA cao cấp ở hiện tại cũng như trong tương lai.
Stream sẽ không còn là trở ngại
Điều khiến Intel Core i5 -9400f – tiền nhiệm của 10400 trở nên mất điểm trong mắt nhiều người dùng chính là khả năng gánh vác việc stream trên nhiều nền tảng của nó không được tốt lắm. Kể cả khi được hỗ trợ bởi một “rổ” RAM, nó vẫn khá chật vật khi phải stream trên con số 3 nền tảng, trong khi đó, đối thủ AMD Ryzen 5 3600 lại tỏ ra sung sức. Giữa thời buổi nhà nhà stream, người người stream như thế này thì đây không phải là cái gì đó thú vị và 10400 với thông số kỹ thuật rất tốt hứa hẹn sẽ sửa chữa sai lầm này.
Thông số lý tưởng
CPU Intel Core i5-10400 sở hữu 6 nhân 12 luồng, mức xung mặc định 2.9GHz và có thể lên đến 4.3GHz nhờ công nghê Turbo Boost 2.0, cache 12MB thật sự là một món hời trong tầm giá với những người dùng cơ bản.
Intel Core i5-10400 sẽ dành cho ai?
Với đầy đủ những tính năng cơ bản và mức giá vừa túi, bất cứ ai đang mong muốn những thay đổi trong công việc và giải trí đều có thể chọn chiếc CPU này để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Thông số sản phẩm:
- Product Collection10th Generation Intel® Core™ i5 Processors
- Code NameProducts formerly Comet Lake
- Vertical SegmentDesktop
- Processor Numberi5-10400
- StatusLaunched
- Launch DateQ2'20
- Lithography14 nm
- Use ConditionsPC/Client/Tablet
Performance
- # of Cores6
- # of Threads12
- Processor Base Frequency2.90 GHz
- Max Turbo Frequency4.30 GHz
- Cache12 MB Intel® Smart Cache
- Bus Speed8 GT/s
- TDP65 W
Supplemental Information
- Embedded Options AvailableNo
Memory Specifications
- Max Memory Size (dependent on memory type)128 GB
- Memory TypesDDR4-2666
- Max # of Memory Channels2
- Max Memory Bandwidth41.6 GB/s
- ECC Memory Supported ‡No
Processor Graphics
- Processor Graphics ‡Intel® UHD Graphics 630
- Graphics Base Frequency350 MHz
- Graphics Max Dynamic Frequency1.10 GHz
- Graphics Video Max Memory64 GB
- 4K SupportYes, at 60Hz
- Max Resolution (HDMI 1.4)‡4096x2160@30Hz
- Max Resolution (DP)‡4096x2304@60Hz
- Max Resolution (eDP - Integrated Flat Panel)‡4096x2304@60Hz
- DirectX* Support12
- OpenGL* Support4.5
- Intel® Quick Sync VideoYes
- Intel® InTru™ 3D TechnologyYes
- Intel® Clear Video HD TechnologyYes
- Intel® Clear Video TechnologyYes
- # of Displays Supported ‡3
- Device ID0x9BC8 / 0x9BC5
Expansion Options
- Scalability1S Only
- PCI Express Revision3.0
- PCI Express Configurations ‡Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4
- Max # of PCI Express Lanes16
Package Specifications
- Sockets SupportedFCLGA1200
- Max CPU Configuration1
- Thermal Solution SpecificationPCG 2015C
- TJUNCTION100°C
- Package Size37.5mm x 37.5mm
Advanced Technologies
- Intel® Optane™ Memory Supported ‡Yes
- Intel® Thermal Velocity BoostNo
- Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 ‡No
- Intel® Turbo Boost Technology ‡2.0
- Intel® vPro™ Platform Eligibility ‡No
- Intel® Hyper-Threading Technology ‡Yes
- Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡Yes
- Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡Yes
- Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡Yes
- Intel® Transactional Synchronization ExtensionsNo
- Intel® 64 ‡Yes
- Instruction Set64-bit
- Instruction Set ExtensionsIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
- Idle StatesYes
- Enhanced Intel SpeedStep® TechnologyYes
- Thermal Monitoring TechnologiesYes
- Intel® Identity Protection Technology ‡Yes
- Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)No
Security & Reliability
- Intel® AES New InstructionsYes
- Secure KeyYes
- Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX)Yes with Intel® ME
- Intel® OS GuardYes
- Intel® Trusted Execution Technology ‡No
- Execute Disable Bit ‡Yes
- Intel® Boot GuardYes