CPU G5400 PENTIUM 3.7G SK1151 V2 COFFEE LAKE NEW BOX

Thương hiệu: Khác | SKU: SP006784
1,480,000₫
Tiêu đề:
Gọi 0522 007 008 để được tư vấn mua hàng (Miễn phí)
Yên tâm mua hàng
Cam kết hàng chính hãng 100% Cam kết hàng chính hãng 100%
Miễn phí giao hàng bán kính 15km Miễn phí giao hàng bán kính 15km
Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ Ship COD Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ Ship COD
Chính sách đặt biệt
Sửa chữa ưu đãi với sản phẩm mua tại Maytinhsieure.vn Sửa chữa ưu đãi với sản phẩm mua tại Maytinhsieure.vn
Vệ sinh máy tính, laptop (siêu sạch) Vệ sinh máy tính, laptop (siêu sạch)
Bảo hành tại nhà Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ thanh toán
Bảo hành tại nhà
Tiền mặt
Bảo hành tại nhà
Chuyển khoản
Bảo hành tại nhà
Trả góp
Bảo hành tại nhà
Visa
Bảo hành tại nhà
MasterCard
Bảo hành tại nhà
JCB

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Đánh giá chung bộ vi xử lý/ CPU Pentium G5400 (3.7GHz)

Được giới thiệu vào cuối năm 2017, Pentium Gold là bộ vi xử lý 64-bit x86 thuộc dòng Pentium dành cho nhóm khách hàng tầm trung, với hiệu suất cao hơn Celeron nhưng thấp hơn Core i3. Bài viết dưới đây sẽ đánh giá chung một sản phẩm trong dòng này, CPU Pentium G5400.

CPU Pentium G5400 (3.7GHz)

Hiệu suất

CPU Pentium G5400 là bộ xử lý 2 nhân 4 luồng, xung nhịp 3.7GHz đảm bảo máy tính đa nhiệm mượt mà, ổn định với tốc độ khá cao. Đặc biệt, đây là nhân Coffee Lake, dòng nhân CPU “xịn xò” nhất hiện nay được trang bị trên cả các dòng Core i5, i7, i9.

Chip được sản xuất trên công nghệ 14 nm và bộ nhớ cache 4MB giúp tăng tốc độ xử lý của chip lên khá cao, trong khi giảm điện năng tiêu thụ và lượng nhiệt tỏa ra (trung bình tiêu thụ 54W).

CPU Pentium G5400 (3.7GHz)

Bộ nhớ

CPU Pentium G5400 có chuẩn bộ nhớ DDR4 với xung nhịp bus 2400MHz, là chuẩn RAM phổ biến nhất hiện nay, mang đến dung lượng băng thông tối đa 37.5GB/s, cao hơn đến 50% so với DDR3, đồng thời điện năng tiêu thụ cũng ít hơn, các thông số chỉ kém phiên bản DDR5 mới ra mắt vào 2018.

Dung lượng bộ nhớ tối đa được bộ xử lý hỗ trợ là 64GB.

CPU Pentium G5400 (3.7GHz)

Đồ họa

Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 610 cung cấp hình ảnh có độ nét cao lên đến 4K, hỗ trợ directX 12 và công nghệ Intel® InTru™ 3D cùng khả năng hỗ trợ hiển thị lên tới 3 màn hình đáp ứng mọi nhu cầu giải trí của người dùng.

CPU Pentium G5400 (3.7GHz)

Bảo mật và độ tin cậy

Bộ vi xử lý CPU Pentium G5400 sử dụng công nghệ bảo vệ dữ liệu tiên tiến của Intel. Execute Disable Bit, một tính năng bảo mật dựa trên phần cứng, có thể giảm bớt sự phơi nhiễm với virus và các cuộc tấn công mã độc, ngăn phần mềm độc hại thực hiện và lan truyền trên máy chủ hoặc mạng. Các tính năng khác như AES-NI, Secure Key, Intel SGX… đều được tích hợp trong sản phẩm.

Intel® Pentium® Gold G5400 Processor (4M Cache, 3.70 GHz) 
Tên mãCoffee Lake                    
Thiết yếu
Phân đoạn thẳngDesktop
Số hiệu Bộ xử lýG5400
Tình trạngLaunched
Ngày phát hànhQ2’18
Thuật in thạch bản14 nm
Giá đề xuất cho khách hàng$64.00
Hiệu suất
Số lõi2
Số luồng4
Tần số cơ sở của bộ xử lý3,70 GHz
Bộ nhớ đệm4 MB SmartCache
Bus Speed8 GT/s DMI3
TDP54 W
Thông tin Bổ túc
Có sẵn Tùy chọn nhúng
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)64 GB
Các loại bộ nhớDDR4-2400
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa2
Băng thông bộ nhớ tối đa37,5 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡
Đồ họa bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý <sup><small>‡</small></sup>Intel® UHD Graphics 610
Tần số cơ sở đồ họa350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa1,05 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa64 GB
Hỗ Trợ 4KYes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡4096×2304@24Hz 
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡4096×2304@60Hz 
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡4096×2304@60Hz 
Hỗ Trợ DirectX*12
Hỗ Trợ OpenGL*4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Công nghệ video rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ ‡3
ID Thiết Bị0x3E90/x93
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng1S Only
Phiên bản PCI Express3.0
Cấu hình PCI Express ‡Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4 
Số cổng PCI Express tối đa16
Thông số gói
Hỗ trợ socketFCLGA1151
Cấu hình CPU tối đa1
Thông số giải pháp NhiệtPCG 2015C (65W) 
T<sub>JUNCTION</sub> 100°C 
Kích thước gói37.5mm x 37.5mm 
Có sẵn Tùy chọn halogen thấpXem MDDS
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡Không
Công nghệ Intel® Turbo BoostNo
Công nghệ Intel® vPro™ ‡Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡
Intel® TSX-NIKhông
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫnIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)Không
Bảo Mật & Tin Cậy
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)
Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX)Không
Intel® OS GuardKhông
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡Không
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® Boot Guard

Thông số kỹ thuật

Cùng thương hiệu Khác