CPU G5400 PENTIUM 3.7G SK1151 V2 COFFEE LAKE NEW BOX
Yên tâm mua hàng
Chính sách đặt biệt
Hỗ trợ thanh toán
Mô tả sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Đánh giá chung bộ vi xử lý/ CPU Pentium G5400 (3.7GHz)
Được giới thiệu vào cuối năm 2017, Pentium Gold là bộ vi xử lý 64-bit x86 thuộc dòng Pentium dành cho nhóm khách hàng tầm trung, với hiệu suất cao hơn Celeron nhưng thấp hơn Core i3. Bài viết dưới đây sẽ đánh giá chung một sản phẩm trong dòng này, CPU Pentium G5400.
Hiệu suất
CPU Pentium G5400 là bộ xử lý 2 nhân 4 luồng, xung nhịp 3.7GHz đảm bảo máy tính đa nhiệm mượt mà, ổn định với tốc độ khá cao. Đặc biệt, đây là nhân Coffee Lake, dòng nhân CPU “xịn xò” nhất hiện nay được trang bị trên cả các dòng Core i5, i7, i9.
Chip được sản xuất trên công nghệ 14 nm và bộ nhớ cache 4MB giúp tăng tốc độ xử lý của chip lên khá cao, trong khi giảm điện năng tiêu thụ và lượng nhiệt tỏa ra (trung bình tiêu thụ 54W).
Bộ nhớ
CPU Pentium G5400 có chuẩn bộ nhớ DDR4 với xung nhịp bus 2400MHz, là chuẩn RAM phổ biến nhất hiện nay, mang đến dung lượng băng thông tối đa 37.5GB/s, cao hơn đến 50% so với DDR3, đồng thời điện năng tiêu thụ cũng ít hơn, các thông số chỉ kém phiên bản DDR5 mới ra mắt vào 2018.
Dung lượng bộ nhớ tối đa được bộ xử lý hỗ trợ là 64GB.
Đồ họa
Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 610 cung cấp hình ảnh có độ nét cao lên đến 4K, hỗ trợ directX 12 và công nghệ Intel® InTru™ 3D cùng khả năng hỗ trợ hiển thị lên tới 3 màn hình đáp ứng mọi nhu cầu giải trí của người dùng.
Bảo mật và độ tin cậy
Bộ vi xử lý CPU Pentium G5400 sử dụng công nghệ bảo vệ dữ liệu tiên tiến của Intel. Execute Disable Bit, một tính năng bảo mật dựa trên phần cứng, có thể giảm bớt sự phơi nhiễm với virus và các cuộc tấn công mã độc, ngăn phần mềm độc hại thực hiện và lan truyền trên máy chủ hoặc mạng. Các tính năng khác như AES-NI, Secure Key, Intel SGX… đều được tích hợp trong sản phẩm.
Intel® Pentium® Gold G5400 Processor (4M Cache, 3.70 GHz) | |
Tên mã | Coffee Lake |
Thiết yếu | |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | G5400 |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q2’18 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Giá đề xuất cho khách hàng | $64.00 |
Hiệu suất | |
Số lõi | 2 |
Số luồng | 4 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3,70 GHz |
Bộ nhớ đệm | 4 MB SmartCache |
Bus Speed | 8 GT/s DMI3 |
TDP | 54 W |
Thông tin Bổ túc | |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Có |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 64 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 37,5 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ | Có |
Đồ họa bộ xử lý | |
Đồ họa bộ xử lý <sup><small>‡</small></sup> | Intel® UHD Graphics 610 |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1,05 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |
Hỗ Trợ 4K | Yes, at 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡ | 4096×2304@24Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ | 4096×2304@60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ | 4096×2304@60Hz |
Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
Công nghệ video rõ nét Intel® | Có |
Số màn hình được hỗ trợ ‡ | 3 |
ID Thiết Bị | 0x3E90/x93 |
Các tùy chọn mở rộng | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
Cấu hình PCI Express ‡ | Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1151 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C (65W) |
T<sub>JUNCTION</sub> | 100°C |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
Có sẵn Tùy chọn halogen thấp | Xem MDDS |
Các công nghệ tiên tiến | |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ | Không |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | No |
Công nghệ Intel® vPro™ ‡ | Không |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ | Có |
Intel® TSX-NI | Không |
Intel® 64 ‡ | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
Bảo Mật & Tin Cậy | |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Có |
Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) | Không |
Intel® OS Guard | Không |
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ | Không |
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ | Có |
Intel® Boot Guard | Có |