SSD INTEL 256GB 600P 228 (chuẩn M2) NEW BH 60 THÁNG
Thương hiệu: Khác |
SKU: SP006585
1,290,000₫
Tiêu đề:
Gọi 0522 007 008 để được tư vấn mua hàng (Miễn phí)
Yên tâm mua hàng
Cam kết hàng chính hãng 100%
Miễn phí giao hàng bán kính 15km
Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ Ship COD
Chính sách đặt biệt
Sửa chữa ưu đãi với sản phẩm mua tại Maytinhsieure.vn
Vệ sinh máy tính, laptop (siêu sạch)
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ thanh toán
Mô tả sản phẩm
Intel là một thương hiệu lâu đời khá nổi tiếng trong mảng Vi xử lý, và cả mảng thiết bị nhớ, vẫn được người dùng đánh giá cao qua các series ổ cứng SSD lưu trữ từ trước đó như 520,530, 540s, Pro 1500, Pro 2500 (bản phổ thông) hoặc phân khúc doanh nghiệp Server Enterprise (S3500 S3700, …). Và năm 2016, intel ra mắt mã 600p, tuy tốc độ cũng không mấy ấn tượng nhưng với tên tuổi kèm sự ổn định, hiệu năng thì SSD Intel 600p 256GB M2 2280 NVMe luôn là một trong top những sản phẩm rất được người tiêu dùng săn đón vào thời điểm đó cho đến tận bây giờ.
Intel 600p 256GB M2 2280 là ổ SSD PCIe đầu tiên sử dụng TLC NAND để tấn công thị trường tiêu dùng. Đây là SSD tiêu dùng đầu tiên của Intel với 3D NAND và nó là chiếc ổ cứng SSD mang thiết kế mới PCIe NVMe có giá cả phải chăng nhất, với mức giá cả hiện tại ngang bằng với SSD tầm trung SATA iii. Mặc dù hầu hết các ổ SSD PCIe tiêu dùng khác đều là những sản phẩm hướng tới người đam mê nhằm đem lại hiệu suất cao nhất.
Intel SSD 600p gần như không có điểm gì chung với SSD NVMe SSD trước của Intel dành cho người tiêu dùng (SSD Intel SSD 750). Trường hợp Intel SSD 750 sử dụng bộ điều khiển SSD doanh nghiệp của Intel với phần mềm người tiêu dùng, Intel 600p sử dụng bộ điều khiển bên thứ ba. Ổ cứng SSD Intel 600p 256GB M2 2280 với mức tiêu thụ điện năng cao điểm chỉ cao hơn một chút so với nhàn rỗi của SSD 750. Để so sánh, Intel SSD 750 là ổ đĩa có công suất cao và hiệu năng cao đi kèm trong card mở rộng PCIe và 2,5 “U2 form factor, cả hai đều có bộ tản nhiệt khá lớn.
Thông số kĩ thuật SSD Intel 600p 256GB M2 2280 và các phiên bản khác | |||||
128GB | 256GB | 512GB | 1TB | ||
Form Factor | single-sided M.2 2280 | ||||
Controller | Intel-customized Silicon Motion SM2260 | ||||
Interface | PCIe 3.0 x4 | ||||
NAND | Intel 384Gb 32-layer 3D TLC | ||||
SLC Cache Size | 4 GB | 8.5 GB | 17.5 GB | 32 GB | |
Sequential Read | 770 MB/s | 1570 MB/s | 1775 MB/s | 1800 MB/s | |
Sequential Write (SLC Cache) | 450 MB/s | 540 MB/s | 560 MB/s | 560 MB/s | |
4KB Random Read (QD32) | 35k IOPS | 71k IOPS | 128.5k IOPS | 155k IOPS | |
4KB Random Write (QD32) | 91.5k IOPS | 112k IOPS | 128k IOPS | 128k IOPS | |
Endurance | 72 TBW | 144 TBW | 288 TBW | 576 TBW |