MAINBOARD GIGABYTE Z490 AORUS ELITE NEW BH 36TH
Thương hiệu: Gigabyte |
SKU: SP006781
6,090,000₫
Tiêu đề:
Gọi 0522 007 008 để được tư vấn mua hàng (Miễn phí)
Yên tâm mua hàng
Cam kết hàng chính hãng 100%
Miễn phí giao hàng bán kính 15km
Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ Ship COD
Chính sách đặt biệt
Sửa chữa ưu đãi với sản phẩm mua tại Maytinhsieure.vn
Vệ sinh máy tính, laptop (siêu sạch)
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ thanh toán
Mô tả sản phẩm
Mainboard Gigabyte Z490 AORUS ELITE hợp nhất các vật liệu và kết cấu bề mặt để tạo thành vị trí kề nhau và thể hiện hiệu ứng đầy phong cách, trong đó ranh giới giữa các thành phần đã được xóa nhòa. Nó tạo ra một thiết kế đa chiều dường như cắt xuyên không gian và thời gian.
Hỗ trợ Bộ xử lý dòng Intel ® Core™ thế hệ thứ 10
Kênh đôi không có ECC không có bộ đệm DDR4, 4 DIMM
Bộ nhớ Intel® Optane™ đã sẵn sàng
Giải pháp VRM kỹ thuật số 12 pha trực tiếp với 50A DrMOS
Định tuyến bộ nhớ được bảo vệ để ép xung bộ nhớ tốt hơn
Thiết kế nhiệt tiên tiến với tản nhiệt bề mặt mở rộng
Âm thanh AMP-UP với tụ điện âm thanh ALC1200 và WIMA
LAN 2.5GbE nhanh với Quản lý băng thông
NVMe PCIe 3.0 x4 M.2 siêu nhanh với Bộ bảo vệ nhiệt
IO Shield được cài đặt sẵn để cài đặt dễ dàng và nhanh chóng
RGB FUSION 2.0 với Thiết kế hiển thị ánh sáng LED nhiều địa chỉ, hỗ trợ dải LED & dải RGB có thể định địa chỉ
Quạt thông minh 5 có nhiều cảm biến nhiệt độ, Hybrid Fan Headers với FAN STOP và phát hiện tiếng ồn
Q-Flash Plus Cập nhật BIOS mà không cần cài đặt CPU, Bộ nhớ và Card đồ họa
Bo mạch chủ Z490 AORUS ELITE sử dụng thiết kế nguồn CPU kỹ thuật số 12 + 1 pha bao gồm cả Bộ điều khiển PWM kỹ thuật số và DrMOS. Bộ điều khiển kỹ thuật số 100% này và Bộ kết nối nguồn CPU 8 + 4 Pin bổ sung chính xác đáng kinh ngạc trong việc cung cấp năng lượng cho các thành phần nhạy cảm với năng lượng nhất của bo mạch chủ, cho phép những người đam mê có được hiệu suất tối đa tuyệt đối từ Intel CPU 10 lõi mới.1. Digital PWM2. Driver MOSFET3. All-solid Capacitor4. CPU Power Connector |
Giải pháp nhiệt tiên tiến
Z490 AORUS ELITE sử dụng thiết kế nhiệt hiệu suất cao với các tản nhiệt được gắn vít và miếng đệm nhiệt dày, mang lại hiệu suất làm mát MOSFET tuyệt vời cho những người đam mê, ép xung và chơi game.
Hỗ trợ cho DDR4 XMP lên đến 4800MHz và hơn thế nữa.
GIGABYTE đã thử nghiệm và chứng minh đảm bảo khả năng tương thích với các bộ nhớ lên đến 4800MHz và hơn thế nữa. Tất cả những gì người dùng cần làm để đạt được điều này là đảm bảo rằng mô-đun bộ nhớ có XMP và chức năng XMP được kích hoạt trên bo mạch chủ.
Dual PCIe Gen3 x4 M.2
Bo mạch chủ AORUS Gaming tập trung vào việc cung cấp công nghệ M.2 cho những người đam mê muốn tối đa hóa tiềm năng hệ thống của họ.
LAN 2.5GbE Nhanh hơn 2 lần
Việc sử dụng LAN 2.5G cung cấp kết nối mạng lên tới 2,5GbE, với tốc độ truyền nhanh hơn ít nhất 2 lần so với mạng 1GbE chung, được thiết kế hoàn hảo cho các game thủ có trải nghiệm chơi trò chơi trực tuyến không lo giật lag.
Hỗ trợ Multi-Gig (10/100/1000/2500Mbps) ethernet RJ-45
Tụ điện WIMA & âm thanh cao cấp | |
Bộ chống ồn âm thanh | |
RGB Fusion 2.0 |
Ultra Durable™ PCIe Armor: Áo giáp PCIe siêu bền
Thiết kế che chắn bằng thép không gỉ, sáng tạo từ GIGABYTE củng cố cho các đầu nối PCIe để cung cấp thêm sức mạnh cần thiết hỗ trợ các card đồ họa to và nặng.
APP CENTER
Phần mềm tốt đi đôi với phần cứng hoàn hảo. Z490 AORUS ELITE đã tích hợp một số phần mềm hữu ích và trực quan để giúp người dùng kiểm soát mọi khía cạnh của bo mạch chủ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Main - Bo mạch chủ |
Tên Hãng | Gigabyte |
Model | Z490 AORUS ELITE |
CPU hỗ trợ | Hỗ trợ cho thế hệ thứ 10 Intel® Core Socket LGA1200 |
Chipset | Intel® Z490 Express Chipset |
RAM hỗ trợ | 4 x DDR4 DIMM socket hỗ trợ lên đến 128 GB (32GB / DIMM )Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
|
Cổng xuất hình onboard | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz |
Âm Thanh | Realtek® ALC1200 codecHigh Definition Audio2/4/5.1/7.1-channelSupport for S/PDIF Out |
LAN | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit) |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) |
Đa Card màn hình | Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies |
Ổ cứng hỗ trợ | 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2M_SB/M2A_SB)6 x SATA 6Gb/s connectorsSupport for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 |
USB | Chipset:2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 1 support, available through the internal USB header6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)Chipset+2 USB 2.0 Hubs:8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) |
Cổng kết nối ( I/O bên trong) | 1 x 24-pin ATX main power connector1 x 8-pin ATX 12V power connector1 x 4-pin ATX 12V power connector2 x M.2 Socket 3 connectors6 x SATA 6Gb/s connectors1 x CPU fan header1 x water cooling CPU fan header3 x system fan headers2 x addressable LED strip headers2 x RGB LED strip headers1 x front panel header1 x front panel audio header1 x USB Type-C™ port, with USB 3.2 Gen 1 support1 x USB 3.2 Gen 1 header2 x USB 2.0/1.1 headers1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)2 x Thunderbolt™ add-in card connectors1 x Clear CMOS jumper1 x Q-Flash Plus button |
Cổng kết nối ( I/O Phía sau) | 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)4 x USB 3.2 Gen 1 ports4 x USB 2.0/1.1 ports1 x HDMI port1 x RJ-45 port1 x optical S/PDIF Out connector5 x audio jacks |
BIOS | 1 x 256 Mbit flashUse of licensed AMI UEFI BIOSPnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 Unique Features |
Các tính năng độc đáo | Support for APP Center* Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.@BIOSEasyTuneFast BootGame BoostON/OFF ChargeRGB FusionSmart BackupSystem Information ViewerSupport for Q-Flash PlusSupport for Q-FlashSupport for Xpress Install |
Kích cỡ | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Ghi chú | Do điều kiện hỗ trợ Linux khác nhau được cung cấp bởi chipset, xin vui lòng tải về trình điều khiển Linux từ trang web của nhà cung cấp chipset hoặc trang web của bên thứ 3.
|